ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sunproof

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sunproof


sunproof /'sʌnpru:f/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  phơi nắng không phai (vải...); chống nắng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…