ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sunray

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sunray


sunray

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  (y học) thuộc phép chữa bắng ánh nắng
sunray treatment →cách chữa bệnh bằng ánh nắng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…