EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
supernal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
supernal
supernal /sju:'pə:nl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thơ ca); (văn học) (thuộc) trời
ở trên trời, ở thiên đường
cao cả, cao thượng
có địa vị cao, có quyền lực cao
← Xem thêm từ supernaculum
Xem thêm từ supernally →
Từ vựng liên quan
er
pe
per
pern
rn
rna
s
sup
super
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…