ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ superposable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng superposable


superposable /,sju:pə'pouzəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể chồng lên nhau, chồng khít lên nhau

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…