ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ superstitiously

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng superstitiously


superstitiously

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  (thuộc) mê tín; dựa trên mê tín, gây ra bởi mê tín
  tin ở những điều mê tín

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…