EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
superstitiousness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
superstitiousness
superstitiousness /,sju:pə'stiʃəsnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính chất mê tín
← Xem thêm từ superstitiously
Xem thêm từ superstore →
Từ vựng liên quan
er
erst
iou
it
ou
pe
per
pers
s
ss
st
sup
super
supers
superstitious
ti
tit
up
us
usn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…