EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
superstructural
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
superstructural
superstructural /,sju:pə'strʌktʃərəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) tầng ở trên
(thuộc) kiến trúc thượng tầng
← Xem thêm từ superstruction
Xem thêm từ superstructure →
Từ vựng liên quan
er
erst
pe
per
pers
ra
ru
ruc
s
st
str
structural
sup
super
supers
superstruct
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…