ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ superstructure

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng superstructure


superstructure /'sju:pə,strʌktʃə/ (superstruction) /'sju:pə,strʌkʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  phần ở trên, tầng ở trên
  kiến trúc thượng tầng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…