ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ suppose

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng suppose


suppose /sə'pouz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  giả sử, giả thiết, giả định
  đòi hỏi, cần có (lý thuyết, kết quả...)
that supposes mechanism without flaws → cái đó đòi hỏi máy móc phải thật tốt
  cho rằng, tin, nghĩ rằng
I suppose we shall be back in an hour → tôi cho rằng một giờ nữa chúng tôi sẽ quay lại
I don't suppose he will come → tôi nghĩ rằng anh ấy sẽ không đến
  (lời mệnh lệnh) đề nghị
suppose we try another → đề nghị chúng ta cố một keo nữa; hay là chúng thử một lần nữa
to be supposed → có nhiệm vụ
he is not supposed not read the letter → anh ta không có nhiệm vụ đọc cái thư ấy

@suppose
  giả sử

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…