EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sureness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sureness
sureness /'ʃuənis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính chắc chắn
← Xem thêm từ surely
Xem thêm từ surer →
Từ vựng liên quan
en
re
ren
renes
s
ss
sure
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…