EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
surmountable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
surmountable
surmountable /sə:'mauntəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể khắc phục được, có thể vượt qua được
← Xem thêm từ surmount
Xem thêm từ surmounted →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
mo
mount
nt
ou
rm
s
surmount
ta
tab
table
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…