ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ surmounted

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng surmounted


surmounted

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  bị vượt qua; khắc phục
  (kiến trúc) nổi vọt lên
surmounted arch →cái vòm nổi vọt lên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…