EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
surmounted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
surmounted
surmounted
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
bị vượt qua; khắc phục
(kiến trúc) nổi vọt lên
surmounted arch
→cái vòm nổi vọt lên
← Xem thêm từ surmountable
Xem thêm từ surmounting →
Từ vựng liên quan
mo
mount
mounted
nt
ou
rm
s
surmount
ted
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…