Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng surmounting
surmount /sə:'maunt/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
khắc phục, vượt qua to surmount difficulty → khắc phục khó khăn ((thường) dạng bị động) phủ, bao phủ, phủ lên trên peaks surmounted with snow → những đỉnh núi có phủ tuyết