EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
surpassable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
surpassable
surpassable
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có thể vượt qua; thắng
← Xem thêm từ surpass
Xem thêm từ surpassed →
Từ vựng liên quan
ab
able
as
ass
bl
pa
pas
pass
passable
rp
s
sa
sable
ss
surpass
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…