Surplus unit
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Đơn vị thặng dư.
+ Bất kỳ đơn vị kinh tế nào mà tài sản nhiều hơn nợ và do vậy sẵn sàng cho vay, cấp tín dụng hay mua các công cụ tài chính.
(Econ) Đơn vị thặng dư.
+ Bất kỳ đơn vị kinh tế nào mà tài sản nhiều hơn nợ và do vậy sẵn sàng cho vay, cấp tín dụng hay mua các công cụ tài chính.