surrender /sə'rendə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự đầu hàng
unconditional surrender → sự đầu hàng không điều kiện
sự giao lại, sự dâng, sự nộp (thành trì... để đầu hàng)
ngoại động từ
bỏ, từ bỏ
to surrender one's office → từ chức
to surrender a privilege → từ bỏ một đặt quyền
to surrender hopes → từ bỏ hy vọng
giao lại, dâng, nộp (thành trì... để đầu hàng)
nội động từ
đầu hàng
to surrender to somebody → đầu hàng ai
chịu để cho (tập quán, ảnh hưởng...) chi phối mình
to surrender to an emotion → để cho sự xúc động chi phối