ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ surrenders

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng surrenders


surrender /sə'rendə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đầu hàng
unconditional surrender → sự đầu hàng không điều kiện
  sự giao lại, sự dâng, sự nộp (thành trì... để đầu hàng)

ngoại động từ


  bỏ, từ bỏ
to surrender one's office → từ chức
to surrender a privilege → từ bỏ một đặt quyền
to surrender hopes → từ bỏ hy vọng
  giao lại, dâng, nộp (thành trì... để đầu hàng)

nội động từ


  đầu hàng
to surrender to somebody → đầu hàng ai
  chịu để cho (tập quán, ảnh hưởng...) chi phối mình
to surrender to an emotion → để cho sự xúc động chi phối

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…