ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ suspicions

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng suspicions


suspicion /səs'piʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự ngờ, sự nghi ngờ, sự ngờ vực
his honesty is above suspicion → tính chân thật của anh ta thì không ai còn có thể nghi ngờ
on suspicion → vì nghi ngờ, vì ngờ vực
under suspicion → bị nghi ngờ
  tí, chút
a suspicion of pepper → một tí hạt tiêu

ngoại động từ


  (tiếng địa phương) nghi ngờ, ngờ vực

Các câu ví dụ:

1. 45 grams of benzoic acid per kilogram of chilli sauce, after suspicions arose that ISC Industrial Co.


2. And genetic testing confirmed their suspicions: The boy had cri du chat syndrome.


Xem tất cả câu ví dụ về suspicion /səs'piʃn/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…