Câu ví dụ:
And genetic testing confirmed their suspicions: The boy had cri du chat syndrome.
Nghĩa của câu:chat
Ý nghĩa
@chat /tʃæt/
* danh từ
- chuyện phiếm, chuyện gẫu; chuyện thân thuộc
* nội động từ
- nói chuyện phiếm, tán gẫu
And genetic testing confirmed their suspicions: The boy had cri du chat syndrome.
Nghĩa của câu:
@chat /tʃæt/
* danh từ
- chuyện phiếm, chuyện gẫu; chuyện thân thuộc
* nội động từ
- nói chuyện phiếm, tán gẫu