EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
swadeshism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
swadeshism
swadeshism
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chủ trương dùng hàng nội hoá (của ấn Độ)
← Xem thêm từ swadeshi
Xem thêm từ swag →
Từ vựng liên quan
AD
ad
des
hi
his
is
ism
s
sh
sw
swadeshi
wad
wade
wades
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…