EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
swansdown
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
swansdown
swansdown
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
lông tơ thiên nga (để nhồi áo)
← Xem thêm từ swans
Xem thêm từ swanskin →
Từ vựng liên quan
an
do
dow
down
ow
own
s
sw
swan
swans
wan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…