EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
swashbuckling
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
swashbuckling
swashbuckling /'swɔʃ,bʌkliɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hung hăng, du côn du kề
← Xem thêm từ swashbucklers
Xem thêm từ swashed →
Từ vựng liên quan
as
ash
buck
buckling
hb
in
li
ling
s
sh
sw
swash
was
wash
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…