ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ swashbuckling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng swashbuckling


swashbuckling /'swɔʃ,bʌkliɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hung hăng, du côn du kề

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…