EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
swashbucklers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
swashbucklers
swashbuckler /'swɔʃ,bʌklə/ (swasher) /'swɔʃə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
kẻ hung hăng; du côn đánh thuê; ác ôn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiểu thuyết kể chuyện du côn đánh thuê
← Xem thêm từ swashbuckler
Xem thêm từ swashbuckling →
Từ vựng liên quan
as
ash
buck
buckle
buckler
bucklers
er
hb
s
sh
sw
swash
swashbuckle
swashbuckler
was
wash
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…