ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ swashbucklers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng swashbucklers


swashbuckler /'swɔʃ,bʌklə/ (swasher) /'swɔʃə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  kẻ hung hăng; du côn đánh thuê; ác ôn
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiểu thuyết kể chuyện du côn đánh thuê

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…