ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ swathe

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng swathe


swathe /sweið/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ hiếm,nghĩa hiếm) vải băng; băng

ngoại động từ


  băng, quần băng; quần tã lót

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…