ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Swedes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Swedes


swede /swi:d/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) của cải Thuỵ điển
  (Swede) người Thuỵ điển

Các câu ví dụ:

1. "For Swedes, Fika isn’t something that is luxury, classic.


Xem tất cả câu ví dụ về swede /swi:d/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…