Câu ví dụ:
"For swedes, Fika isn’t something that is luxury, classic.
Nghĩa của câu:swede
Ý nghĩa
@swede /swi:d/
* danh từ
- (thực vật học) của cải Thuỵ điển
- (Swede) người Thuỵ điển
"For swedes, Fika isn’t something that is luxury, classic.
Nghĩa của câu:
@swede /swi:d/
* danh từ
- (thực vật học) của cải Thuỵ điển
- (Swede) người Thuỵ điển