ex. Game, Music, Video, Photography

"For Swedes, Fika isn’t something that is luxury, classic.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ swede. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

"For swedes, Fika isn’t something that is luxury, classic.

Nghĩa của câu:

swede


Ý nghĩa

@swede /swi:d/
* danh từ
- (thực vật học) của cải Thuỵ điển
- (Swede) người Thuỵ điển

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…