ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sweetbreads

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sweetbreads


sweetbread /'swi:tbred/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lá lách (bê) (dùng làm món ăn) ((cũng) belly sweetbread)
  tuyến ức (bê) (dùng làm món ăn) ((cũng) throat sweetbread, neck sweetbread)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…