EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sweetbreads
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sweetbreads
sweetbread /'swi:tbred/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lá lách (bê) (dùng làm món ăn) ((cũng) belly sweetbread)
tuyến ức (bê) (dùng làm món ăn) ((cũng) throat sweetbread, neck sweetbread)
← Xem thêm từ sweetbread
Xem thêm từ sweeten →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ads
br
bread
breads
ea
re
read
reads
s
sw
sweet
sweetbread
tb
we
wee
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…