EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
swimming-belt
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
swimming-belt
swimming-belt /'swimiɳbelt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phao bơi
← Xem thêm từ swimming-baths
Xem thêm từ swimming-bladder →
Từ vựng liên quan
be
BEL
bel
belt
el
elt
in
mi
min
ming
s
sw
swim
swimming
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…