EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
swimming-baths
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
swimming-baths
swimming-baths
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
bể bơi trong nhà
← Xem thêm từ swimming-bath
Xem thêm từ swimming-belt →
Từ vựng liên quan
at
ba
bat
bath
baths
in
mi
min
ming
s
sw
swim
swimming
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…