ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ swimming-bath

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng swimming-bath


swimming-bath /'swimiɳpu:l/ (swimming-bath) /'swimiɳbɑ:θ/

Phát âm


Ý nghĩa

 bath)
/'swimiɳbɑ:θ/

danh từ


  bể bơi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…