EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
swing plough
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
swing plough
swing plough /'swiɳ'plau/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(nông nghiệp) cày không bánh xe
← Xem thêm từ swing music
Xem thêm từ swing shift →
Từ vựng liên quan
in
lo
lough
ou
pl
plo
plough
s
sw
swing
ugh
win
wing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…