ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ swing shift

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng swing shift


swing shift /'swiɳ'ʃift/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thông tục) ca hai (ở nhà máy)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…