ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ swinging

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng swinging


swinging /'swiɳiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  nhún nhảy, nhịp nhàng (dáng đi, điệu hát...)

Các câu ví dụ:

1. Meanwhile, behind the glass doors, a long line of customers were glued to their phones waiting, with dozens of barbers busy swinging scissors and sharp razors.


Xem tất cả câu ví dụ về swinging /'swiɳiɳ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…