EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
swiper
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
swiper
swiper /'swaipə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
kẻ ăn cắp; kẻ cướp giật
← Xem thêm từ swiped
Xem thêm từ swipes →
Từ vựng liên quan
er
pe
per
s
sw
swipe
wipe
wiper
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…