EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
swipes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
swipes
swipes /'swaips/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều
rượu bia đục; rượu bia loại xấu
← Xem thêm từ swiper
Xem thêm từ swiping →
Từ vựng liên quan
pe
pes
s
sw
swipe
wipe
wipes
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…