ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ switch-selling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng switch-selling


switch-selling

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  mánh khoé quảng cáo một sản phẩm giá cáo hơn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…