EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
swither
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
swither
swither /'swiðə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(Ê cốt) sự nghi ngờ; sự phân vân, sự lưỡng lự
nội động từ
(Ê cốt) nghi ngờ; phân vân, lưỡng lự
← Xem thêm từ switchmen
Xem thêm từ switzer →
Từ vựng liên quan
er
he
her
it
s
sw
the
wit
with
withe
wither
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…