ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ swivel chair

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng swivel chair


swivel chair /'swivl'tʃeə/ (swivel_seat) /'swivl'si:t/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ghế quay

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…