EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
swivel chair
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
swivel chair
swivel chair /'swivl'tʃeə/ (swivel_seat) /'swivl'si:t/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ghế quay
← Xem thêm từ swivel-bridge
Xem thêm từ swivel-eyed →
Từ vựng liên quan
ai
air
ch
cha
chair
el
ha
hair
s
sw
swivel
wive
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…