EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
swivel gun
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
swivel gun
swivel gun /'swivlæ'gʌn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
súng đại bác quay được
← Xem thêm từ swivel-eyed
Xem thêm từ swivel-hipped →
Từ vựng liên quan
el
gun
s
sw
swivel
un
wive
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…