EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
swivel-hipped
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
swivel-hipped
swivel-hipped
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
ngoáy hông (điệu vũ)
← Xem thêm từ swivel gun
Xem thêm từ swivel seat →
Từ vựng liên quan
el
hi
hip
hipped
pe
ped
pp
ppe
s
sw
swivel
wive
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…