EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sycamores
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sycamores
sycamore /'sikəmɔ:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây sung dâu
← Xem thêm từ sycamore
Xem thêm từ syce →
Từ vựng liên quan
AM
am
cam
mo
more
mores
or
ore
ores
re
res
s
sycamore
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…