EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sympathizer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sympathizer
sympathizer /'simpəθaiz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người có cảm tình
người thông cảm; người đồng tình (với người khác)
← Xem thêm từ sympathized
Xem thêm từ sympathizers →
Từ vựng liên quan
at
er
hi
mp
pa
pat
path
s
sympathize
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…