EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sympatholytic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sympatholytic
sympatholytic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
kiềm thần kinh giao cảm
← Xem thêm từ sympathizing
Xem thêm từ sympathomimetic →
Từ vựng liên quan
at
ho
holy
ic
mp
pa
pat
path
s
tho
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…