EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
symposiarch
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
symposiarch
symposiarch /sim'pousiɑ:k/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người chủ tiệc rượu
người chúc rượu
← Xem thêm từ symposial
Xem thêm từ symposion →
Từ vựng liên quan
arc
ARCH
arch
ch
mp
os
po
POs
pos
rc
s
si
symposia
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…