EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
synoptical
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
synoptical
synoptical /si'nɔptikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
khái quát, tóm tắt
← Xem thêm từ synoptic
Xem thêm từ synoptically →
Từ vựng liên quan
cal
ic
no
op
opt
optic
optical
pt
s
synoptic
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…