EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
syntaxes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
syntaxes
syntax /'sintæks/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(ngôn ngữ học) cú pháp
← Xem thêm từ syntax
Xem thêm từ syntheses →
Từ vựng liên quan
ax
axe
axes
nt
s
syntax
ta
tax
taxes
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…