EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
synthesized
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
synthesized
synthesize /'sinθisaiz/ (synthesise) /'sinθisaiz/ (synthetise) /'sinθitaiz/ (synthetize) /'sinθitaiz/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
tổng hợp
@synthesize
tổng hợp
← Xem thêm từ synthesize
Xem thêm từ synthesizer →
Từ vựng liên quan
he
nt
nth
s
si
size
sized
synthesize
the
zed
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…