ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ synthesize

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng synthesize


synthesize /'sinθisaiz/ (synthesise) /'sinθisaiz/ (synthetise) /'sinθitaiz/ (synthetize) /'sinθitaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  tổng hợp

@synthesize
  tổng hợp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…