ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ synthesist

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng synthesist


synthesist /'sinθisist/ (synthetist) /'sinθitist/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nhà tổng hợp hoá học

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…