ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ systematic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng systematic


systematic /,sisti'mætik/ (systematical) /,sisti'mætikəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có hệ thống
systematic insolence → sự láo xược có hệ thống
  có phương pháp
systematic worker → công nhân làm việc có phương pháp

@systematic
  có hệ thống

@systematic
  có hệ thống

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…